Giải thể và Phá sản doanh nghiệp: Khác biệt lớn, lựa chọn nào tối ưu cho doanh nghiệp đang gặp khó khăn?

Giải thể và Phá sản doanh nghiệp: Khác biệt lớn, lựa chọn nào tối ưu cho doanh nghiệp đang gặp khó khăn?

Trong hành trình kinh doanh, không phải doanh nghiệp nào cũng có thể “vượt sóng ra khơi”. Sẽ có lúc doanh nghiệp phải đứng trước lựa chọn khó khăn: tiếp tục cố gắng vực dậy hoặc chấm dứt cuộc chơi.

Và khi đã đến ngưỡng cần “rút lui”, doanh nghiệp phải cân nhắc giữa giải thể và phá sản. Hai khái niệm này thường bị nhầm lẫn, nhưng về bản chất pháp lý thì hoàn toàn khác nhau, và việc lựa chọn đúng hình thức sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro pháp lý, bảo vệ tài sản, thậm chí bảo vệ danh dự của người quản lý.

1. Giải thể doanh nghiệp – “Rút lui trong danh dự”

Theo quy định tại Điều 207 và Điều 208 Luật Doanh nghiệp 2020, giải thể là thủ tục chấm dứt hoạt động kinh doanh khi doanh nghiệp còn khả năng thanh toán đầy đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác. Việc giải thể thường được thực hiện trên cơ sở tự nguyện và chủ động từ phía doanh nghiệp.

Các trường hợp giải thể phổ biến gồm:

  • Kết thúc thời hạn hoạt động theo Điều lệ mà không gia hạn;
  • Theo quyết định của chủ sở hữu, hội đồng thành viên hoặc đại hội đồng cổ đông;
  • Không còn đủ số lượng thành viên tối thiểu theo quy định;
  • Bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp do vi phạm pháp luật.

Ưu điểm của giải thể:

  • Doanh nghiệp chủ động kế hoạch rút lui, không chịu sức ép từ chủ nợ hay tòa án;
  • Không ảnh hưởng tiêu cực đến danh dự pháp lý của người đại diện;
  • Thời gian thủ tục tương đối nhanh (trung bình từ 30–45 ngày nếu hồ sơ đầy đủ);
  • Có thể thực hiện ủy quyền cho luật sư đại diện trọn gói thủ tục.

Điều kiện bắt buộc để được giải thể:

  • Phải thanh toán hết các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản, kể cả với người lao động, thuế nhà nước, bảo hiểm xã hội.

Do đó, giải thể được ví như một cuộc “rút lui có trật tự”, giúp doanh nghiệp kết thúc hành trình kinh doanh trong danh dự, không để lại “vết đen” pháp lý cho người điều hành.

Giải thể và Phá sản doanh nghiệp: Khác biệt lớn, lựa chọn nào tối ưu cho doanh nghiệp đang gặp khó khăn?

2. Phá sản doanh nghiệp – Khi không còn lối thoát tài chính

Trái với giải thể, phá sản là thủ tục được quy định tại Luật Phá sản 2014, áp dụng trong trường hợp doanh nghiệp mất khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn, tức là không còn khả năng tài chính để tiếp tục hoạt động.

Căn cứ theo Điều 4 Luật Phá sản 2014, một doanh nghiệp được coi là mất khả năng thanh toán khi:

“Không có khả năng thanh toán khoản nợ trong thời hạn 3 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán.”

Ai có quyền nộp đơn yêu cầu phá sản?

  • Chủ nợ (có chứng minh nợ đến hạn);
  • Người lao động (khi doanh nghiệp không trả lương);
  • Chính bản thân doanh nghiệp.
  • Tác động pháp lý của phá sản:
  • Tòa án sẽ thụ lý vụ việc, cử quản tài viên, ra quyết định mở thủ tục phá sản;
  • Tài sản doanh nghiệp bị xử lý để thanh toán theo thứ tự ưu tiên: chi phí phá sản → nợ lương → nghĩa vụ thuế → nợ thương mại;
  • Người đại diện pháp luật, quản lý doanh nghiệp có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ quản lý trong vòng 1–3 năm, theo Điều 131 Luật Phá sản 2014;

Trong một số trường hợp có dấu hiệu cố tình làm phá sản, người quản lý có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự (theo Điều 206 Bộ luật Hình sự 2015).

Giải thể và Phá sản doanh nghiệp: Khác biệt lớn, lựa chọn nào tối ưu cho doanh nghiệp đang gặp khó khăn?

3. Giải thể và phá sản khác nhau ở đâu?

Để dễ hình dung, dưới đây là những điểm khác biệt then chốt giữa giải thể và phá sản doanh nghiệp:

Về bản chất pháp lý:

  • Giải thể là chấm dứt hoạt động trong điều kiện doanh nghiệp còn khả năng thanh toán. Phá sản là thủ tục bắt buộc khi doanh nghiệp mất khả năng thanh toán.

Cơ quan có thẩm quyền xử lý:

  • Giải thể do Phòng Đăng ký kinh doanh xử lý. Phá sản do Tòa án nhân dân có thẩm quyền thụ lý.

Chủ động hay bị động?

  • Giải thể là tự nguyện. Phá sản có thể do doanh nghiệp tự yêu cầu hoặc do chủ nợ buộc thực hiện.

Tác động đến người quản lý doanh nghiệp:

  • Sau giải thể, người quản lý không bị hạn chế quyền gì. Sau phá sản, có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ quản lý trong tương lai, thậm chí đối mặt với rủi ro hình sự.

Điều kiện về tài chính:

  • Giải thể bắt buộc phải trả hết nợ. Phá sản xảy ra khi không còn khả năng trả nợ.

4. Nên chọn hình thức nào khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn?

Việc lựa chọn giải thể hay phá sản không chỉ phụ thuộc vào tình trạng tài chính, mà còn cần xem xét mục tiêu pháp lý, định hướng cá nhân của người quản lý và kế hoạch lâu dài.

🔹 Nên chọn giải thể nếu:

  • Doanh nghiệp vẫn trả được nợ, nhưng không còn nhu cầu hoạt động;
  • Muốn đóng cửa “êm đẹp”, tránh rủi ro kiện tụng và giữ danh dự cá nhân;
  • Có kế hoạch kinh doanh mới sau khi đóng doanh nghiệp cũ.

🔸 Phải xử lý theo phá sản nếu:

  • Không thể trả nợ đúng hạn, bị nhiều chủ nợ đòi nợ cùng lúc;
  • Không còn nguồn thu để chi trả cho lương, bảo hiểm, thuế;
  • Cần sự can thiệp của pháp luật để bảo vệ phần tài sản còn lại, tránh kiện tụng kéo dài.

5. Luật Tín Nguyễn Cần Thơ – Tư vấn đúng, bảo vệ bạn trọn vẹn

Tại Luật Tín Nguyễn, chúng tôi hiểu rằng quyết định giải thể hay phá sản không hề dễ dàng. Với đội ngũ luật sư kinh nghiệm sâu về doanh nghiệp, thuế, kế toán và xử lý tranh chấp, chúng tôi cam kết:

✔️ Tư vấn đúng bản chất tình huống – không vẽ rối, không hù dọa;

✔️ Soạn thảo và đại diện làm hồ sơ từ A–Z – cam kết đúng pháp luật, đúng tiến độ;

✔️ Bảo vệ tối đa quyền lợi người đại diện và nhà đầu tư – tránh rủi ro cá nhân sau này.

giai the doanh nghiep 1 1

Logo Tin Nguyen

 Luật Tín Nguyễn Cần Thơ – Tư Vấn & Dịch Vụ Pháp Lý
📌: 85 Mậu Thân, P Xuân Khánh, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ (Cạnh Chùa Bửu Trì, Cầu Rạch Ngỗng 1)📞 : 02923 734 995Zalo : 0842 224 254 

Facebook: Luật Tín Nguyễn Cần Thơ – Tư Vấn & Dịch Vụ Pháp Lý

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *